Bàn phím:
Từ điển:
 
agreeable /ə'griəbl/

tính từ

  • dễ chịu, dễ thương
    • agreeable weather: thời tiết dễ chịu
    • agreeable voice: giọng dễ thương
  • vừa ý, thú, khoái
  • (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
    • to be agreeable to someone's proposal: sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
  • agreeable to hợp với, thích hợp với
    • to be agreeable to the taste: hợp với với sở thích

Idioms

  1. to make oneself agreeable to somebody
    • cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai