Bàn phím:
Từ điển:
 
inexpiable

tính từ

  • không thể chuộc, không thể đền
    • Faute inexpiable: lỗi không thể chuộc
  • không dứt, liên miên
    • Lutte inexpiable: cuộc đấu tranh liên miên

phản nghĩa

=Expiable