Bàn phím:
Từ điển:
 
inexpérience

danh từ giống cái

  • sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
    • L'inexpérience de la jeunesse: sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

phản nghĩa

=Expérience, habileté