Bàn phím:
Từ điển:
 
inexistant

tính từ

  • không có thật, không tồn tại
    • Monstres inexistants: quái vật không có thật
  • (thân mật) vô giá trị, không ra gì
    • Un type complètement inexistant: một gã hoàn toàn không ra gì

phản nghĩa

=Existant, réel