Bàn phím:
Từ điển:
 
inexact

tính từ

  • không đúng, không chính xác, sai
    • Calcul inexact: phép tính sai
  • không đúng giờ
    • Être inexact à un rendez-vous: đến nơi hẹn không đúng giờ

phản nghĩa

=Correct, exact, fidèle, juste. Assidu, ponctuel