Bàn phím:
Từ điển:
 
inespéré

tính từ

  • bất ngờ, quá mức mong đợi
    • Chance inespérée: điều may mắn bất ngờ
    • Arriver à des résultats inespérés: đạt tới những kết quả quá sức mong đợi