Bàn phím:
Từ điển:
 
inertie

danh từ giống cái

  • tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính
    • L'inertie de la matière: quán tính của vật chất
    • Opposer la force d'inertie à la violence: lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự đờ
    • Inertie utérine: sự đờ tử cung

phản nghĩa

=Action, activité, ardeur, entrain, mouvement