Bàn phím:
Từ điển:
 
inépuisable

tính từ

  • không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận
    • Une source inépuisable: suối nước không bao giờ cạn
    • Bonté inépuisable: lòng tốt vô tận