Bàn phím:
Từ điển:
 
ineptie

danh từ giống cái

  • tính ngu ngốc
  • điều ngu ngốc, trò ngu ngốc
    • Dire des inepties: nói những điều ngu ngốc
    • Ce film est une ineptie: phim này là một trò ngu ngốc

phản nghĩa

=Finesse, intelligence