Bàn phím:
Từ điển:
 
agrarian /ə'greəriən/

tính từ

  • (thuộc) ruộng đất
    • the agrarian question: vấn đề ruộng đất
    • an agrarian reform: cuộc cải cách ruộng đất
  • (thuộc) đất trồng trọt