Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tẹt
tếu
tha
tha bổng
tha hồ
tha hóa
tha hương
tha ma
tha phương cầu thực
tha thiết
tha thứ
tha thướt
thà
thà rằng
thả
thả cỏ
thả cửa
thả dù
thả giọng
thả lỏng
thả mồi
thả rong
thá
thác
Thác Bà
Thác Mã
Thác Mơ
thác (tiếng cổ)
Thạc Gián
Thạc Nam
tẹt
tt. Bẹt xuống, bị ép sát xuống, không nhô cao lên được: mũi tẹt Cái nhọt đã tẹt xuống.