Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
curved
curvedness
curvet
curvicaudate
curvicaulis
curvifoliate
curviform
curvilinear
curvilinearity
curvilinearly
curvinervate
curvirostrate
curvirostreit
curvity
curvometer
curvy
cuscus
cusec
cushat
cushaw
cushily
cushiness
cushion
cushion-tire
cushioned
cushionet
cushionless
cushiony
cushy
cusk
curved
/kə:vd/
tính từ
cong
curved surface
:
mặt cong
curved
cong