Bàn phím:
Từ điển:
 
agony /'ægəni/

danh từ

  • sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
    • to suffer agonies: chịu nỗi thống khổ
  • sự lo âu khắc khoải
  • cơn hấp hối
    • agony of death; death agony: cơn hấp hối
  • sự vật lộn
  • sự vui thích đến cực độ
    • to be in an agony of joy: vui sướng đến cực độ

Idioms

  1. agony column
    • (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
  2. agony in red
    • (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé