Bàn phím:
Từ điển:
 
curtail /kə:'teil/

ngoại động từ

  • cắt, cắt bớt, rút ngắn
    • to curtail expenses: cắt bớt các khoản chi tiêu
    • to curtail a speech: rút ngắn bài nói
  • lấy đi, tước, cướp đi
    • to curtail someone of his privileges: tước đặc quyền của ai
curtail
  • rút ngắn