Bàn phím:
Từ điển:
 
cursory /'kə:səri/

tính từ

  • vội, nhanh, lướt qua
    • to givve a cursory glance: liếc nhanh, liếc qua
    • a cursory inpection: sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa