Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tệ bạc
tệ đoan
tệ hại
tệ nạn
tệ tục
tệ xá
tếch
têm
tem
tem tép
têm trầu
tèm hem
tèm lem
tèm nhèm
tém
ten
tên
tên chữ
tên cúng cơm
tên đá
tên gọi
tên hèm
tên hiệu
tên lửa
tên thánh
tên tục
tên tuổi
tên tự
tẽn
tẽn tò
tệ bạc
tt. Vô ơn, bội nghĩa, sống thiếu tình nghĩa trước sau: ăn ở tệ bạc con người tệ bạc đối xử rất tệ bạc.