Bàn phím:
Từ điển:
 
curry /'kʌri/

danh từ

  • bột ca ri
  • món ca ri

ngoại động từ

  • nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
    • curried chicken: món gà nấu ca ri

ngoại động từ

  • chải lông (cho ngựa)
  • sang sưa (da thuộc)
  • đánh đập, hành hạ (ai)

Idioms

  1. to curry favour with somebody
    • nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ