Bàn phím:
Từ điển:
 
agonistic /,ægə'nistik/

tính từ

  • (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
  • có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến
  • (văn học) không tự nhiên, gò bó