Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cánh bèo
cánh cửa
cánh đồng
cánh hồng
Cánh hồng
cánh hồng
cánh sinh
cánh tay
cạnh
cạnh khóe
Cạnh Nậu
cạnh tranh
Cao
cao
Cao An
cao áp
Cao Bá Đạt
Cao Bá Quát
Cao Bá Quát
cao bay xa chạy
Cao Bằng
Cao Biền dậy non
Cao Bồ
cao bồi
cao cả
cao cấp
Cao Chương
cao cường
cao danh
cao dày
cánh bèo
dt. Thân phận nhỏ mọn và trôi nổi: Nghĩ mình mặt nước cánh bèo, đã nhiều lưu lạc lại nhiều gian truân (K).