Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tắt dần
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt nghỉ
tắt thở
tắt tiếng
Tbuăn
tê
te
tê bại
tê giác
tê liệt
tê mê
tê ngưu
tê tái
te tái
tê tê
te te
tê thấp
tề
tè
tề chỉnh
tề gia
tè he
Tề Lễ
Tề Lỗ
tề ngụy
Tề nhân
Tề Thiên Đại Thánh
tắt dần
(lý) Nói một chuyển động vì ma sát mà chậm dần cho đến khi dừng hẳn.