Bàn phím:
Từ điển:
 
curl /kə:l/

danh từ

  • món tóc quăn
  • sự uốn quăn; sự quăn
    • to keep the hair in curl: giữ cho tóc quăn
  • làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
  • bệnh xoắn lá (của khoai tây)

ngoại động từ

  • uốn, uốn quăn, làm xoăn
    • to curl the hair: uốn tóc

nội động từ

  • quăn, xoắn, cuộn
    • hair curls naturally: tóc quăn tự nhiên

Idioms

  1. to curl up
    • cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
    • co tròn lại, thu mình lại
      • to lie curled up: nằm co tròn
    • (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
curl
  • (Tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ]
curl
  • rôta (của trường vectơ)