Bàn phím:
Từ điển:
 
curious /'kjuəriəs/

tính từ

  • ham biết, muốn tìm biết
    • I'm curious to know what he said: tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
  • tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch
    • curious eyes: đôi mắt tò mò
  • kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng
    • a curious mistake: một lỗi lầm kỳ lạ
  • tỉ mỉ
    • a curious inquiry: cuộc điều tra tỉ mỉ
  • (nói trại) khiêu dâm (sách)