Bàn phím:
Từ điển:
 
curiosity /,kjuəri'ɔsiti/

danh từ

  • sự ham biết; tính ham biết
  • sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
    • out of curiosity: vì tò mò
  • vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
    • the curiosities of the town: những cảnh lạ ở thành phố
  • sự kỳ lạ, sự hiếm có

Idioms

  1. to be tiptoe with curiosity
    • tò mò muốn biết quá không kìm được
  2. curiosity shop
    • hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  3. to set somebody's curiosity agog
    • (xem) agog