Bàn phím:
Từ điển:
 
curator /kjuə'reitə/

danh từ

  • người phụ trách (nhà bảo tàng...)
  • (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
  • uỷ viên ban quản trị (trường đại học)