Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trần tình
tràn trề
trần trụi
trần truồng
trán
trấn an
trấn áp
trấn giữ
trấn tĩnh
trận
trận địa
trận tuyến
trang
trang bị
trang điểm
trang hoàng
trang nghiêm
trang sức
trâng tráo
trang trí
trang trọng
tràng giang đại hải
tráng
tráng lệ
tráng miệng
trạng thái
tranh
tranh cãi
tranh cử
tranh đua
trần tình
verb
to make clear, to account on