Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tày Poọng
Tày-Thái
tày trời
tầy trừ
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy oan
tẩy oan
tẩy trần
tẩy trần
tẩy trừ
tẩy uế
Táy
tấy
Táy Chiềng
Táy Đăm
Táy Đeng
Táy Khao
táy máy
Táy Mộc Châu
Táy Mười
Táy Mương
Táy Thanh
tắc
Tắc Củi
Tắc Giang
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
Tày Poọng
(Con Kha, Xá La Vàng) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Thổ