Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cupule
cupuliform
cur
cur-murring
curability
curable
curableness
curably
curacao
curacoa
curacy
curare
curarine
curate
curative
curatively
curativeness
curator
curatorial
curatorship
curb
curb-bit
curb-chain
curbless
curbstone
curcuma
curd
curdle
curdy
cure
cupule
/'kju:pju:l/
danh từ
(thực vật học) quả đấu
(động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén