Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trai
trai trẻ
trải
trải qua
trái
trái khoáy
trái mùa
trái nghĩa
trái phép
trái xoan
trại
trâm
trầm
tràm
trầm hương
trầm mặc
trầm trọng
trảm
trám
trạm
trân
trân châu
trân trọng
trần
tràn
trần gian
Trần Thủ Độ
trần tình
tràn trề
trần trụi
trai
noun
oyster young man, boy
noun, adj
male