Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tay trên
tay trong
Tây tử
Tây Tựu
tây vị
tay vịn
Tây Vinh
Tây Vương Mẫu
Tây Xuân
Tây Yên
Tây Yên A
Tày
tày
tày đình
Tày Hạt
Tày Hạy
Tày-Nùng
Tày Poọng
Tày-Thái
tày trời
tầy trừ
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy oan
tẩy oan
tẩy trần
tẩy trần
tẩy trừ
tẩy uế
tay trên
Trước người khác để tranh lấy : Phỗng tay trên.