Bàn phím:
Từ điển:
 
cup /kʌp/

danh từ

  • tách, chén
  • (thể dục,thể thao) cúp, giải
    • to win a cup: đoạt giải
  • (thực vật học) đài (hoa)
  • (y học) ống giác
  • rượu
  • vật hình chén
  • nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
    • the cup is full: niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
    • a bitter cup: nỗi cay đắng
  • (số nhiều) sự say sưa
    • to be in one's cups: đang say sưa

Idioms

  1. to be a cup too low
    • chán nản, uể oải, nản lòng
  2. to be quarrelsome in one's cups
    • rượu vào là gây gỗ
  3. a cup that cheers but not inebriates
    • trà
  4. to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs
    • nếm hết mùi cay đắng ở đời
  5. to fill up the cup
    • làm cho không thể chịu đựng được nữa
  6. one's cup of tea
    • người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
    • người (vật, điều...) cần phải dè chừng
  7. there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
    • (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất

ngoại động từ

  • khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
  • (y học) giác
cup
  • (tô pô) tích, dấu ∪