Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tay quay
tây riêng
tay sai
Tây Sơn
Tây Thi
Tây thiên
tay thợ
Tây Thuận
Tây Thừa Thiên
tay thước
Tây Tiến
Tây Trạch
tay trắng
tay trên
tay trong
Tây tử
Tây Tựu
tây vị
tay vịn
Tây Vinh
Tây Vương Mẫu
Tây Xuân
Tây Yên
Tây Yên A
Tày
tày
tày đình
Tày Hạt
Tày Hạy
Tày-Nùng
tay quay
Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.