Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
Cảnh Nghi
cảnh ngộ
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh suyền
Cảnh Thuỵ
Cảnh Tiên
cảnh tỉnh
cảnh tượng
cánh
cánh bằng
cánh bèo
cánh cửa
cánh đồng
cánh hồng
Cánh hồng
cánh hồng
cánh sinh
cánh tay
cạnh
cảnh báo
I đg. Báo cho biết một điều nguy ngập.
II d. (chm.). Thông báo của hệ thống khi thấy khả năng có một sai sót trong công việc thông thường của máy tính.