Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tảo
Tảo Dương Văn
tảo hôn
tảo mộ
tảo mộ
tảo phần
tảo tần
tảo thanh
tảo trừ
tảo vãn
táo
táo bạo
táo bón
táo gan
táo quân
táo ta
táo tác
táo tàu
táo tây
táo tợn
tạo
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
tạo vật
táp
tấp nập
táp nham
tấp tểnh
tảo
1 dt. Thực vật đơn bào hoặc đa bào sống hầu hết ở nước, tế bào có nhân điển hình và có chất diệp lục: rong tảo.
2 đgt., khng. Kiếm ra được bằng cách chạy vạy xoay xở: tảo cái ăn.