Bàn phím:
Từ điển:
 
improviser

ngoại động từ

  • ứng khẩu
    • Improviser une pièce de vers: ứng khẩu một bài thơ
  • (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu
  • ứng biến
    • Improviser un repas: ứng biến một bữa ăn
  • giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì)
    • On l'improvisa chef d'équipe: người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp

phản nghĩa

=Préparer

nội động từ

  • ứng tác, ứng tấu
    • Improviser sur le piano: ứng tấu trên đàn piano