Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cận đại
cạn khan
cận thị
cận vệ
Cang mục
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
càng
Càng Long
cảng
cáng
cáng đáng
canh
canh cánh
Canh Cước
Canh Đà
canh gác
canh giữ
canh khuya
Canh Liên
Canh Nậu
canh nông
canh tác
Canh Tân
canh tân
canh thiếp
Canh Thuận
Canh Vinh
cành
Cành Nàng
cành thiên hương
cận đại
d. (thường dùng phụ cho d.). Thời đại lịch sử trước thời hiện đại. Sử cận đại.