Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tầm xích
tầm xuân
tẩm
tẩm bổ
tẩm nhiễm
tẩm quất
tấm
tám
tấm bé
tám dã
tám hoánh
tấm lòng
tám mươi
Tám ngàn Xuân thu
tấm son
tấm tắc
tám thơm
Tám Tư
tấm tức
Tám Xá
tám xoan
tạm
tạm biệt
tạm bợ
tạm la
tạm thời
tạm trú
tạm ứng
tạm ước
tan
tầm xích
d. Gậy của nhà sư dùng làm lễ, đầu có vòng bằng đồng, treo lá phướn nhỏ.