Bàn phím:
Từ điển:
 
crape /kreip/

danh từ

  • nhiễu đen, kếp đen
  • băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen

ngoại động từ

  • mặc đồ nhiễu đen
  • đeo băng tang, mặc áo tang