Bàn phím:
Từ điển:
 
cranny /kræni/

danh từ

  • vết nứt, vết nẻ

Idioms

  1. a cranny in the wall
    • vết nứt trên tường
    • xó xỉnh, góc tối tăm
      • to search every cranny: tìm khắp xó xỉnh