Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tà khí
Tà Lài
Tà Lèng
Tà Long
Tà Lu
Tà Lùng
tà ma
Tà Mít
Tà Năng
Tà Nung
Tà-ôi
Tà Phình
Tà Rụt
Tà Sì Láng
tà tà
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
Tà Trĩ
tà vạy
tà vẹt
Tà Xùa
tà ý
tả
tả biên
tả cảnh
tả chân
tả dực
tả đạo
Tả Gia Khâu
tà khí
dt.1. Nguyên nhân, nhân tố sinh ra bệnh tật, theo đông y: chống tà khí xâm nhập vào cơ thể. 2. id. Không khí không lành mạnh, gây hại về mặt tư tưởng.