Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tà đạo
Tà Hine
Tà Hộc
tà huy
Tà Hừa
tà khí
Tà Lài
Tà Lèng
Tà Long
Tà Lu
Tà Lùng
tà ma
Tà Mít
Tà Năng
Tà Nung
Tà-ôi
Tà Phình
Tà Rụt
Tà Sì Láng
tà tà
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
Tà Trĩ
tà vạy
tà vẹt
Tà Xùa
tà ý
tả
tả biên
tà đạo
d. 1. Con đường không chính đáng (cũ). 2. Tôn giáo khác tôn giáo được coi là chính tông (cũ).