Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sưu thuế
sửu
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
T34
ta
Ta Ma
ta thán
Ta Trẽ
tà
Tà Bhing
Tà Cạ
Tà Chải
Tà Củ Tỷ
Tà Da
tà dâm
Tà Dưng
tà dương
Tà Đảnh
tà đạo
Tà Hine
Tà Hộc
tà huy
Tà Hừa
tà khí
Tà Lài
Tà Lèng
Tà Long
sưu thuế
dt. Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung: sưu thuế nặng nề.