Bàn phím:
Từ điển:
 
huron

tính từ

  • (thuộc) dân tộc Huy-rông (ca-na-đa)

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thô lỗ