Bàn phím:
Từ điển:
 

sướt

  • 1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ.
  • 2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.