Bàn phím:
Từ điển:
 
hurler

nội động từ

  • tru (chó, chó sói)
  • rú, thét, gào thét (người)
    • Hurler de douleur: rú lên vì đau đớn
  • rống lên (hát to, nói to)
  • gào, rít (gió)
  • không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)
    • hurler avec les loups: đi với ma mặc áo giấy

ngoại động từ

  • gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...)