Bàn phím:
Từ điển:
 
hurlement

danh từ giống đực

  • tiếng tru (chó, chó sói)
  • tiếng rú, tiếng thét
    • Hurlements de souffrance: tiếng rú đau đớn
    • Hurlements de rage: tiếng thét tức giận
  • tiếng gào, tiếng rít (của gió)