Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sượng mặt
sượng sùng
sướt
sướt da
sướt mướt
sượt
sứt
sứt môi
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sửu
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
T34
ta
Ta Ma
ta thán
Ta Trẽ
tà
Tà Bhing
Tà Cạ
Tà Chải
Tà Củ Tỷ
Tà Da
sượng mặt
tt. Xấu hổ đến mức cảm thấy trơ trẽn, biểu lộ rõ trên nét mặt: bị phê bình trước đám đông, thật là sượng mặt.