Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
can án
cân bàn
cân bằng
Can chi
can, chi
can chi
cân đai
can đảm
cân đối
can liên (liên can)
Can Lộc
cân não
cân nhắc
can phạm
can qua
can thiệp
can trường
Can-tua
Can Tương
cân xứng
càn
Cần
cần
cần cù
Cần Đăng
Cần Đước
Cần Giờ
Cần Giuộc
Càn Khôn
Cần Kiệm
can án
đgt. Phạm vào tội trạng, bị kết án: can án nhiều lần Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên).