Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
humour
humus
hune
hunier
hunnique
hunter
huppe
huppé
hurdler
hure
hurlant
hurlée
hurlement
hurler
hurleur
hurluberlu
huron
huronien
hurrah
hurricane
hussard
hussarde
hussarder
hussite
hutte
hutteau
hyacinthe
hyalin
hyalite
hyaloïde
humour
danh từ giống đực
sự hài hước, sự hóm hỉnh
humour noir
:
sự cười ra nước mắt
phản nghĩa
=Sérieux