Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Sương Nguyệt ánh
sường sượng
sướng
sướng mạ
sướng mắt
sướng miệng
sướng tai
sượng
sượng mặt
sượng sùng
sướt
sướt da
sướt mướt
sượt
sứt
sứt môi
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sưởi
đg. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. Sưởi bên bếp lửa. Sưởi nắng. Lò sưởi*.