Bàn phím:
Từ điển:
 
humanité

danh từ giống cái

  • loài người
    • Bienfaiteur de l'humanité: ân nhân của loài người
  • tính người, bản chất con người, nhân tính
    • Humanité et divinité de Jésus Christ: nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu
  • tình thương người, tình nhân loại
    • Traiter avec humanité: đối xử với tình thương người
  • (số nhiều) cổ học, chương trình cổ học
    • Faire ses humanités: học chương trình cổ học

phản nghĩa

=Inhumanité, méchanceté